Từ "kennel ration" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của việc cho ăn cho thú nuôi, đặc biệt là chó.
Giải thích:
Định nghĩa:
Kennel: Có nghĩa là chuồng chó, nơi nuôi dưỡng và chăm sóc chó.
Ration: Là khẩu phần ăn, lượng thức ăn được phân phát cho một người hoặc một con vật trong một khoảng thời gian nhất định.
Kennel ration: Do đó, "kennel ration" có thể hiểu là khẩu phần ăn dành cho chó trong một chuồng chó, tức là thức ăn mà các chú chó được cung cấp để đảm bảo sức khỏe và dinh dưỡng.
Ví dụ sử dụng:
"The kennel ration for the dogs includes meat, vegetables, and grains." (Khẩu phần ăn cho chó trong chuồng bao gồm thịt, rau và ngũ cốc.)
"To ensure the health of the dogs, the kennel ration must be carefully balanced and tailored to their specific needs." (Để đảm bảo sức khỏe cho chó, khẩu phần ăn trong chuồng phải được cân bằng cẩn thận và phù hợp với nhu cầu cụ thể của chúng.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Kennel: Có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là nhốt vào chuồng hoặc cho vào chuồng.
Ration: Có thể sử dụng như một động từ với nghĩa là phân phối khẩu phần ăn. Ví dụ: "We need to ration the food for the dogs during the winter." (Chúng ta cần phân phối khẩu phần ăn cho chó trong suốt mùa đông.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Pet food: Thức ăn cho thú cưng, có thể dùng cho nhiều loại thú nuôi khác nhau, không chỉ chó.
Dog food: Thức ăn riêng biệt cho chó.
Idioms và Phrasal Verbs:
Feed the dog: Câu này thường chỉ hành động cho chó ăn, nhưng không có nghĩa chính xác như "kennel ration".
Ration out: Cụm động từ này có nghĩa là phân phát một cách có kế hoạch. Ví dụ: "We need to ration out the supplies during the camping trip." (Chúng ta cần phân phát nguyên liệu một cách hợp lý trong chuyến cắm trại.)
Tóm lại:
"Kennel ration" là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến việc cho ăn chó trong môi trường chuồng.