Characters remaining: 500/500
Translation

kennel ration

/'kenl'ræʃn/
Academic
Friendly

Từ "kennel ration" một cụm danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của việc cho ăn cho thú nuôi, đặc biệt chó.

Giải thích:
  1. Định nghĩa:
    • Kennel: Có nghĩa chuồng chó, nơi nuôi dưỡng chăm sóc chó.
    • Ration: khẩu phần ăn, lượng thức ăn được phân phát cho một người hoặc một con vật trong một khoảng thời gian nhất định.
    • Kennel ration: Do đó, "kennel ration" có thể hiểu khẩu phần ăn dành cho chó trong một chuồng chó, tức là thức ăn các chú chó được cung cấp để đảm bảo sức khỏe dinh dưỡng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The kennel ration for the dogs includes meat, vegetables, and grains." (Khẩu phần ăn cho chó trong chuồng bao gồm thịt, rau ngũ cốc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "To ensure the health of the dogs, the kennel ration must be carefully balanced and tailored to their specific needs." (Để đảm bảo sức khỏe cho chó, khẩu phần ăn trong chuồng phải được cân bằng cẩn thận phù hợp với nhu cầu cụ thể của chúng.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Kennel: Có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa nhốt vào chuồng hoặc cho vào chuồng.
  • Ration: Có thể sử dụng như một động từ với nghĩa phân phối khẩu phần ăn. dụ: "We need to ration the food for the dogs during the winter." (Chúng ta cần phân phối khẩu phần ăn cho chó trong suốt mùa đông.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pet food: Thức ăn cho thú cưng, có thể dùng cho nhiều loại thú nuôi khác nhau, không chỉ chó.
  • Dog food: Thức ăn riêng biệt cho chó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Feed the dog: Câu này thường chỉ hành động cho chó ăn, nhưng không có nghĩa chính xác như "kennel ration".
  • Ration out: Cụm động từ này có nghĩa phân phát một cách kế hoạch. dụ: "We need to ration out the supplies during the camping trip." (Chúng ta cần phân phát nguyên liệu một cách hợp trong chuyến cắm trại.)
Tóm lại:

"Kennel ration" một thuật ngữ cụ thể liên quan đến việc cho ăn chó trong môi trường chuồng.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món thịt

Comments and discussion on the word "kennel ration"